Thuật ngữ tiếng anh ngành bất động sản
Thuật ngữ chung Real Estate Ngành bất động sản Property / Properties Bất động sản Project Dự án Investor Chủ đầu tư (HAGL, M.I.K…) Developer Nhà phát triển dự án Constructor Nhà thầu thi công Architect Kiến trúc sư Supervisor Giám sát Real Estate Consultant/ Realtor/ Real Estate Agent Tư vấn bất động sản Landmark Khu vực quan trọng trong thành... Đọc thêm >