Thuật ngữ tiếng anh ngành bất động sản

Thuật ngữ chung

Real Estate  Ngành bất động sản

Property / Properties Bất động sản

Project Dự án

Investor Chủ đầu tư (HAGL, M.I.K…)

Developer Nhà phát triển dự án

Constructor Nhà thầu thi công

Architect Kiến trúc sư

Supervisor Giám sát

Real Estate Consultant/ Realtor/ Real Estate Agent Tư vấn bất động sản

Landmark Khu vực quan trọng trong thành phố

Liên quan đến tổng thể công trình

Procedure Tiến độ bàn giao

Spread of Project / Project Area / Site Area Tổng diện tích khu đất

Master Plan Mặt bằng tổng thể

Unit Căn hộ (dùng để đếm)

Density of Building Mật độ xây dựng

GFA (Gross Floor Area) Tổng diện tích sàn xây dựng

Void Thông tầng

Mezzanine Tầng lửng

Residence Nhà ở

Resident Cư dân

Comercial Thương mại

Landscape Cảnh quan – sân vườn

Location Vị trí

Advantage/ Amenities Tiện ích

Layout Floor Mặt bằng điển hình tầng

Layout Apartment Mặt bằng căn hộ

Launch Time Thời điểm công bố

Nhân viên Novaland tư vấn

Liên quan đến hợp đồng, pháp luật

Deposit  Đặt cọc

Contract Hợp đồng

Make contract with Làm hợp đồng với

Payment step Bước thanh toán

Legal Pháp luật

Sale Policy Chính sách bán hàng

Show Flat Căn hộ mẫu

Contact Liên hệ

For rent Cho thuê ngắn

For lease Cho thuê dài

Negotiate Thương lượng

Montage Nợ, thế chấp

Liên quan đến căn hộ

Apartment(US) Chung cư

Condominium Chung cư (cao cấp hơn)

novaland tư vấn cho khách hàng

Flat(UK) Căn hộ chung cư

Room Phòng

Orientation Hướng

Master Bedroom Phòng ngủ chính

Ceilling Trần

Finish Floor Sàn hoàn thiện

Electric equipment Thiết bị điện

Plumbing equipment Thiết bị nước

Furniture Nội thất

Wadrobe Tủ tường

Balcony Ban công

Utility Không gian giặt, phơi

A/c(Air Condition) Điều hòa (thường ám chỉ không gian đặt cục nóng máy lạnh)